Vitamin Tổng Hợp Cho Nam Swisse Men's Ultivite Multivitamin

Xuất xứ |
Úc |
Nhà sản xuất |
Swisse |
Quy cách đóng gói |
60 Viên | 120 Viên | 250 Viên |
Đối tượng sử dụng |
Nam (Trên 18 tuổi) |
Vitamin Tổng Hợp Cho Nam Swisse Men's Ultivite Multivitamin 53 loại vitamins, khoáng chất, chất chống oxy hoá và thảo mộc được thiết kế riêng cho nam giới để hỗ trợ hỗ trợ căng thẳng, hỗ trợ sản xuất năng lượng, tăng sức chịu đựng và tăng cường sức khỏe.
- Giúp hỗ trợ mức năng lượng, sức chịu đựng và hỗ trợ khi bị căng thẳng với Vitamin B, Nhân sâm Hàn Quốc, Damiana & Magiê *
- Giúp hỗ trợ chức năng miễn dịch khỏe mạnh với Astragalus, Kẽm, Vitamin C & E & Gừng *
- Giúp hỗ trợ chức năng gan khỏe mạnh với Cây kế sữa, Atisô & Choline *
- Giúp hỗ trợ sức khỏe sinh sản nam giới với Kẽm, Lycopene & Selenium *
- Chứa chất chống oxy hóa bao gồm hạt nho, trà xanh và cần tây.
* Những tuyên bố này chưa được đánh giá bởi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm. Sản phẩm này không nhằm mục đích chẩn đoán, điều trị, chữa trị hoặc ngăn ngừa bất kỳ bệnh nào.
Xem thêm sản phẩm VITAMIN TỔNG HỢP CHO NỮ SWISSE WOMEN'S ULTIVITE MULTIVITAMIN tại đây!

Một (01) viên mỗi ngày, trong hoặc ngay sau bữa ăn, hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia y tế.
Bảo quản dưới 25°C.
Không sử dụng nếu nắp bịt bị vỡ.

Nếu triệu chứng không giảm hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Vitamin bổ sung không nên thay thế một chế độ ăn uống cân bằng.
Sản phẩm có chứa selenium, nếu sử dụng nhiều có thể trở thành độc tố. Không được vượt quá liều 150 mcg selenium mỗi ngày đối với người trưởng thành.
Không dùng để điều trị bệnh thiếu sắt.
Không dùng sản phẩm này nếu đang trong liệu trình dùng thuốc chống đông máu (warfarin) khi không có lời khuyên của bác sĩ.
Liều được khuyên dùng có thể chứa một lượng nhỏ chất cafeine.
Chứa gluten.

Trong mỗi viên vitamin tổng hợp chứa:
- BETACAROTENE 5 mg
- VITAMIN D3 200 IU (as cholecalciferol 5 mcg)
- VITAMIN E E 50 IU (as d-alpha-tocopheryl acid succinate 41.3 mg)
- VITAMIN B1 (thiamine hydrochloride) 30 mg
- VITAMIN B2 (riboflavin) 30 mg
- NICOTINAMIDE 30 mg
- VITAMIN B5 (pantothenic acid) 64.13 mg (from calcium pantothenate 70 mg)
- VITAMIN B6 (pyridoxine) 24.68 mg (from pyridoxine hydrochloride 30 mg)
- VITAMIN B12 (cyanocobalamin) 30 mcg
- BIOTIN 50 mcg
- FOLIC ACID 500 mcg
- VITAMIN C (ascorbic acid) 165.2 mg (from calcium ascorbate dihydrate 200 mg)
- CHOLINE BITARTRATE 25 mg
- INOSITOL 25 mg
- CITRUS BIOFLAVONOIDS EXTRACT 40 mg
- TYROSINE 1 mg
- LYSINE HYDROCHLORIDE 50 mg
- CALCIUM 21 mg (from calcium citrate 100 mg)
- MAGNESIUM 57.89 mg (from magnesium oxide-heavy 100 mg)
- POTASSIUM 4 mg (from potassium sulfate 8.9 mg)
- IRON 3 mg (from ferrous fumarate 9.6 mg)
- CHROMIUM 6.2 mcg (from chromium picolinate 50 mcg)
- MANGANESE1.2 mg (from manganese amino acid chelate 12 mg)
- COPPER 28 mcg (from copper gluconate 200 mcg)
- IODINE 50 mcg (from potassium iodide 65 mcg)
- ZINC 6 mg (from zinc amino acid chelate 30 mg)
- SELENIUM 26 mcg (from selenomethionine 65 mcg)
- CO-ENZYME Q10 (ubidecarenone) 1 mg
- SPEARMINT OIL 1.5 mg
- PAPAYA (Carica papaya) fruit powder 10 mg
- LUTEIN 200 mcg
Chiết xuất tương đương với các thảo dược khô:
- CELERY (Apium graveolens) seed 20 mg
- ASTRAGALUS (Astragalus membranaceus) root 50 mg
- BUCHU (Agathosma betulina) leaf 10 mg
- BARBERRY (Berberis vulgaris) root bark15 mg
- GOTU KOLA (Centella asiatica) herb 50 mg
- HAWTHORN (Crataegus monogyna) fruit 100 mg
- HORSETAIL (Equisetum arvense) herb 30 mg
- FENNEL (Foeniculum vulgare) fruit 15 mg
- SARSAPARILLA (Smilax officinalis) root 50 mg
- DAMIANA (Turnera diffusa) leaf 120 mg
- PARSLEY (Petroselinum crispum) herb 10 mg
- GINGER (Zingiber officinale) rhizome 5 mg
Chiết xuất tương đương với các thảo dược tươi:
Chiết xuất tiêu chuẩn tương đương với:
- BILBERRY (Vaccinium myrtillus) fresh fruit 25 mg (equiv. anthocyanosides 81 mcg)
- GRAPE SEED (Vitis vinifera) dry seed 1 g (equiv. procyanidins 7.92 mg)
- ST. MARY'S THISTLE (Silybum marianum) dry fruit 50 mg (equiv. flavanolignans calculated as silybin 572 mcg)
- KOREAN GINSENG (Panax ginseng) dry root 50 mg (equiv. ginsenosides calculated as ginsenosides Rg1 1 mg)
- GINKGO (Ginkgo biloba) dry leaf 100 mg (equiv. ginkgolides & bilobalide 120 mcg, ginkgo flavonglycosides 480 mcg)
- SAW PALMETTO (Serenoa repens) dry seed 200 mg (equiv. fatty acids 18 mg)
- GREEN TEA (Camellia sinensis) dry leaf 20 mg (equiv. epigallocatechin-3-0-gallate 1 mg)
- TOMATO (Lycopersicon esculentum) fresh fruit 700 mg (equiv. lycopene 120 mcg).
THAM KHẢO GIÁ CỦA NHÀ SẢN XUẤT TẠI ÚC

Thông tin trên website nhà sản xuất: https://swisse.com.au/our-products/swisse-mens-ultivite
SƠ LƯỢC VỀ THƯƠNG HIỆU SWISSE